Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何箇 なんこ
bao nhiêu cái
箇月 かげつ
tháng (đếm)
一箇月 いちかげつ
một tháng
何月 なんがつ
tháng nào; tháng mấy
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
何月何日 なんがつなんにち
ngày mấy tháng mấy?
何か月 なんかげつ
bao nhiêu tháng?, mấy tháng?
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người