Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何遍も なんべんも なんへんも
lặp đi lặp lại nhiều lần
遍 へん
số lần
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
天遍 てんあまね
tai họa tự nhiên; đánh hiện tượng trong thiên đàng và trái đất
一遍 いっぺん
một lần
遍路 へんろ
người hành hương
遍歴 へんれき
sự đi khắp nơi; sự đi hết nơi này đến nơi khác; giang hồ
遍羅 べら ベラ
cá bàng chài