遍路
へんろ「BIẾN LỘ」
☆ Danh từ
Người hành hương
遍路
の
旅
に
出
る
Đi hành hương .

Từ đồng nghĩa của 遍路
noun
遍路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遍路
遍路姿 へんろすがた
quần áo cho chuyến hành hương
四国遍路 しこくへんろ
cuộc hành hương Shikoku (chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
遍 へん
số lần
天遍 てんあまね
tai họa tự nhiên; đánh hiện tượng trong thiên đàng và trái đất
一遍 いっぺん
một lần
遍歴 へんれき
sự đi khắp nơi; sự đi hết nơi này đến nơi khác; giang hồ