Kết quả tra cứu 為される
Các từ liên quan tới 為される
為す
なす
「VI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Làm; hành động (kính ngữ)
害
[
益
]をなす
Làm hại/ tốt cho ai
常
に
為
すべきことを
為
せば、
何
が
起
ころうと
心配
はない。
Hãy làm những gì bạn phải làm và chớ lo lắng những gì sẽ xảy ra.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 為す
Bảng chia động từ của 為す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 為す/なすす |
Quá khứ (た) | 為した |
Phủ định (未然) | 為さない |
Lịch sự (丁寧) | 為します |
te (て) | 為して |
Khả năng (可能) | 為せる |
Thụ động (受身) | 為される |
Sai khiến (使役) | 為させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 為す |
Điều kiện (条件) | 為せば |
Mệnh lệnh (命令) | 為せ |
Ý chí (意向) | 為そう |
Cấm chỉ(禁止) | 為すな |