Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 余正麒
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
麒麟 きりん キリン
hươu cao cổ
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
麒麟菜 きりんさい キリンサイ
eucheuma (là một loại rong biển hình thoi có thể khác nhau về màu sắc)
麒麟児 きりんじ
thần đồng
麒麟座 きりんざ
chòm sao kỳ lân
麒麟草 きりんそう キリンソウ
phedimus kamtschaticus (là một loài thực vật có hoa trong họ Crassulaceae)
麒麟竭 きりんけつ
cây mây rừng