Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臭 しゅう
mùi hôi
余 よ
qua; nhiều hơn
吏臭 りしゅう
chế độ quan liêu hành chính
臭鼠 においねずみ ニオイネズミ
chuột xạ hương
臭跡 しゅうせき
mùi hương, dấu vết
血臭 けっしゅう
mùi máu
臭み くさみ
mùi hôi thối; mùi hôi; mùi thối.
悪臭 あくしゅう
hôi