悪臭
あくしゅう
「ÁC XÚ」
◆ Hôi
悪臭
を
発
する
虫
Sâu tỏa ra mùi hôi thối .
◆ Hôi hám
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Mùi thối; mùi hôi thối
強
い
悪臭
Mùi hôi thối.
◆ Thúi
◆ Uế khí.

Đăng nhập để xem giải thích
あくしゅう
「ÁC XÚ」
Đăng nhập để xem giải thích