Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余計な
よ けいな
Vô nghĩa
余計なお世話 よけいなおせわ
Chuyện thừa, chuyện phiếm
余計な御世話 よけいなおせわ
Mind your own business
余計な世話を焼く よけいなせわをやく
thò (chọc) một có cái mũi (bên trong) nơi một (thì) chưa được muốn
余計 よけい
dư; thừa; thừa thãi
余計者 よけいもの よけいしゃ
người thừa, người vô dụng, người cản đường
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
「DƯ KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích