Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余計な御世話
よけいなおせわ
Mind your own business
余計なお世話 よけいなおせわ
Chuyện thừa, chuyện phiếm
余計な世話を焼く よけいなせわをやく
thò (chọc) một có cái mũi (bên trong) nơi một (thì) chưa được muốn
御世話になる ごせわになる
mắc nợ, đã nhờ vả ai cái gi`
余計な よ けいな
Vô nghĩa
余世 よせい
quãng đời còn lại
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
余計 よけい
dư; thừa; thừa thãi
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
Đăng nhập để xem giải thích