Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佚存書
佚書 いっしょ
mất (quyển) sách
佚 いつ
(thì) bị mất; hoà bình; trốn(dấu); lỗi; đẹp; lần lượt
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
thích thú
安佚 あんいつ
(nhàn rỗi) giảm nhẹ; sự ăn không ngồi rồi; sự lười biếng
散佚 さんいつ
được rải rắc và cuối cùng mất
上書き保存 うわがきほぞん
sự lưu đè (lên dữ liệu cũ)
文書保存箱 ぶんしょほぞんはこ
Hộp lưu trữ tài liệu.