Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作り田
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
作り つくり づくり
đồ hoá trang, son phấn ; sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất
刈り田 かりた
đồng lúa đã thu hoạch, đồng lúa đã gặt
作り名 つくりな
Bí danh; bút danh.