作り盲
つくりめくら「TÁC MANH」
☆ Danh từ
Giả vờ sự mù

作り盲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作り盲
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
盲探り めくらさぐり
mù quáng sờ soạng
盲 めくら めしい もう
Cũng
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
作り つくり づくり
đồ hoá trang, son phấn ; sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)