盲探り
めくらさぐり「MANH THAM」
☆ Danh từ
Mù quáng sờ soạng

盲探り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲探り
盲探し めくらさがし
sự quờ quạng tìm kiếm, sư mò mẫm tìm kiếm; sự tìm kiếm mơ hồ (không mục đích)
探り さぐり
kêu; thăm dò; đầu dò; dao găm; do thám
作り盲 つくりめくら
giả vờ sự mù
盲 めくら めしい もう
Cũng
手探り てさぐり
sự dò dẫm; sự mò mẫm
探り足 さぐりあし
cảm thấy cách (của) ai đó (với feet (của) ai đó)
探り箸 さぐりばし
việc dùng đũa bới tìm đồ ăn
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ