作動
さどう「TÁC ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tác động; sự thao tác.

Bảng chia động từ của 作動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作動する/さどうする |
Quá khứ (た) | 作動した |
Phủ định (未然) | 作動しない |
Lịch sự (丁寧) | 作動します |
te (て) | 作動して |
Khả năng (可能) | 作動できる |
Thụ động (受身) | 作動される |
Sai khiến (使役) | 作動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作動すられる |
Điều kiện (条件) | 作動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 作動しろ |
Ý chí (意向) | 作動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 作動するな |
作動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作動
作動中 さどうちゅう
đang hoạt động
作動油 さどうゆ
dầu thuỷ lực
誤作動 ごさどう ご さどう
không hoạt động
作動流体 さどーりゅーたい
lưu chất hoạt động
作動油フィルター さどうあぶらフィルター
bộ lọc dầu thủy lực
作動媒体 さどーばいたい
chất không rắn chất khí
コリン作動性ニューロン コリンさどうせいニューロン
tế bào thần kinh cholinergic
ドーパミン作動性ニューロン ドーパミンさどうせいニューロン
tế bào thần kinh dopaminergic