作動油
さどうゆ「TÁC ĐỘNG DU」
☆ Danh từ
Dầu thuỷ lực

作動油 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作動油
作動油フィルター さどうあぶらフィルター
bộ lọc dầu thủy lực
油圧作動油 ゆあつさどうゆ ゆあつさどうあぶら
dầu thủy lực
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.