Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラスタ作図装置 ラスタさくずそうち
máy vẽ kiểu mành
ドラム作図装置 ドラムさくずそうち
máy vẽ kiểu trống
静電作図装置 せいでんさくずそうち
máy vẽ loại điện tĩnh
平面作図装置 へいめんさくずそうち
máy vẽ đồ thị sàn phẳn
作図装置増分量 さくずそうちぞうぶんりょう
bước nhảy vẽ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
図形表示装置 ずけいひょうじそうち
thiết bị hiển thị đồ họa
作図 さくず
phép dựng hình