図形表示装置
ずけいひょうじそうち
☆ Danh từ
Thiết bị hiển thị đồ họa
Màn hình đồ họa

図形表示装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図形表示装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
表示装置 ひょうじそうち
thiết bị hiển thị
カリグラフィック表示装置 カリグラフィックひょうじそうち
màn hình đồ họa quét hình
ラスタ表示装置 ラスタひょうじそうち
thiết bị hiển thị bằng mành
液晶表示装置 えきしょうひょうじそうち
màn hình tinh thể lỏng
記憶装置表示 きおくそうちひょうじ
sự biểu thị bộ nhớ
文字表示装置 もじひょうじそうち
thiết bị hiển thị kí tự