作家
さっか「TÁC GIA」
☆ Danh từ
Người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
作家
の
愛読者層
Nhóm độc giả thường xuyên của tác giả .
作家
の
突
き
当
たる
障壁
Khó khăn mà tác giả gặp phải
作家
は
必
ずしも
人生
をあるがままに
描
くとは
限
らない。
Không phải lúc nào nhà văn cũng trình bày cuộc sống như nó vốn có.

Từ đồng nghĩa của 作家
noun