Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台本作家
だいほんさっか
người viết kịch bản
台本作者 だいほんさくしゃ
biên kịch.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台本 だいほん
kịch bản.
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
本作 ほんさく
this piece, this work
「THAI BỔN TÁC GIA」
Đăng nhập để xem giải thích