作成者
さくせいしゃ「TÁC THÀNH GIẢ」
☆ Danh từ
Tác giả, người tạo ra, người gây ra

作成者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作成者
作成者語 さくせいしゃご
tên người cài đặt
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
作成 さくせい
đặt ra; dựng ra; vẽ ra; làm ra; sản xuất; tạo ra; chuẩn bị; viết
作者 さくしゃ
tác giả.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
作成システム さくせいシステム
hệ thống gốc
弓作成 ゆみさくせい
bowyery, bow making, bowcraft