ローラー作戦
ローラーさくせん
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chiến thuật triệt để
この
会社
は、
市場調査
のために
ローラー作戦
を
行
った。
Công ty này đã thực hiện chiến thuật triệt để để điều tra thị trường.

Bảng chia động từ của ローラー作戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ローラー作戦する/ローラーさくせんする |
Quá khứ (た) | ローラー作戦した |
Phủ định (未然) | ローラー作戦しない |
Lịch sự (丁寧) | ローラー作戦します |
te (て) | ローラー作戦して |
Khả năng (可能) | ローラー作戦できる |
Thụ động (受身) | ローラー作戦される |
Sai khiến (使役) | ローラー作戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ローラー作戦すられる |
Điều kiện (条件) | ローラー作戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ローラー作戦しろ |
Ý chí (意向) | ローラー作戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ローラー作戦するな |
ローラー作戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ローラー作戦
ローラー ローラー
con lăn; trục lăn; ống cuộn.xe lu
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng