Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作戦機動グループ
グループ作業 グループさぎょう
làm việc nhóm
作業グループ さぎょうグループ
làm việc là nhóm
陽動作戦 ようどうさくせん
chiến thuật diversionary
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
グループ2動詞 グループにどうし
động từ nhóm 2