Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作戦要務令
作戦命令 さくせんめいれい
thứ tự thao tác
要務 ようむ
công việc quan trọng; chức vụ quan trọng
戦務 せんむ せんつとむ
dịch vụ
作務 さむ
một nhà sư làm công việc lao động như dọn dẹp tại một ngôi chùa thiền
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu