Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.