Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作業主任者
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
作業主任者職務表示板 さぎょうしゅにんものしょくむひょうじばん
bảng hiển thị nhiệm vụ của người chịu trách nhiệm công việc
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
主任 しゅにん
chủ nhiệm
作業監督者 さぎょうかんとくしゃ
người giám sát công việc
主任制 しゅにんせい
một hệ thống dưới schoolteachers nào được gán những nhiệm vụ hành chính bổ sung