作業工具
さぎょうこうぐ「TÁC NGHIỆP CÔNG CỤ」
☆ Danh từ
Bộ công cụ sửa chữa
(những thiết bị, công cụ mà người kỹ sư sử dụng để thực hiện các công việc, chẳng hạn như sửa chữa, lắp đặt, hoặc sản xuất các thành phần cơ khí)
作業工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作業工具
作業工具その他 さぎょうこうぐそのほか
Công cụ làm việc và các vật dụng khác.
その他作業工具 そのたさくぎょうこうぐ
Các công cụ làm việc khác.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工具 こうぐ
công cụ; dụng cụ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.