Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
範囲 はんい
tầm.
職務記述書 しょくむきじゅつしょ
mô tả công việc
動作記述部 どうさきじゅつぶ
phần mô tả hoạt động
記述 きじゅつ
sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả
作業記憶 さぎょうきおく
working memory
述作 じゅっさく
viết sách; sáng tác văn học
範囲名 はんいめい
tên dải
パラメタ範囲 パラメタはんい
dải tham số