動作記述部
どうさきじゅつぶ
☆ Danh từ
Phần mô tả hoạt động

動作記述部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動作記述部
記述部 きじゅつぶ
phần mô tả
条件記述部 じょうけんきじゅつぶ
condition stub
記述 きじゅつ
sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả
述作 じゅっさく
viết sách; sáng tác văn học
述部 じゅつぶ
xác nhận (ngữ pháp)
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
動作記録 どうさきろく
lịch sử thao tác
対象体記述部 たいしょうたいきじゅつぶ
sự mô tả đối tượng