作況
さっきょう「TÁC HUỐNG」
☆ Danh từ
Chất lượng mùa màng

作況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作況
作況指数 さっきょうしすう
chỉ số gieo trồng.
動作状況 どうさじょうきょう
điều kiện hoạt động
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
操作進行状況 そうさしんこうじょうきょう
tiến trình hoạt động
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
場況 ばきょー
tình hình thị trường chứng khoán
概況 がいきょう
cái nhìn bao quát; tình hình chung; tình trạng chung; tổng quan
比況 ひきょう
sự so sánh; sự ví von