場況
ばきょー「TRÀNG HUỐNG」
Tình hình thị trường chứng khoán
場況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場況
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
概況 がいきょう
cái nhìn bao quát; tình hình chung; tình trạng chung; tổng quan
比況 ひきょう
sự so sánh; sự ví von
悲況 ひきょう
sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương