Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作用 (物理学)
応用物理学 おうようぶつりがく
vật lý ứng dụng
薬物の生理学的作用 やくぶつのせーりがくてきさよー
tác động sinh lý của thuốc
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
薬理作用 やくりさよう
tác dụng của thuốc
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
物性物理学 ぶっせいぶつりがく
condensed matter physics