Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 作用・角変数
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
作用角 さよかく
working angle, angle of action
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
変成作用 へんせいさよう
sự biến chất
共用変数 きょうようへんすう
biến chia sẻ
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
変数 へんすう
remote region