作画監督
さくがかんとく「TÁC HỌA GIAM ĐỐC」
☆ Danh từ
Đạo diễn phim hoạt hình

作画監督 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作画監督
映画監督 えいがかんとく
giám đốc trường quay; đạo diễn phim ảnh
監督 かんとく
đạo diễn
作業監督者 さぎょうかんとくしゃ
người giám sát công việc
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng
助監督 じょかんとく
trợ lý giám đốc; trợ lý đạo diễn
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
監督生 かんとくせい
prefect, praepostor