作陶
さくとう「TÁC ĐÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm gốm; sự làm đồ gốm sứ; sự chế tác đồ gốm sứ; đồ gốm sứ
週末
には、
彼女
は
作陶教室
に
通
って
自分
の
作品
を
作
っています。
Vào cuối tuần, cô ấy đi học ở lớp làm gốm để tạo ra sản phẩm gốm của riêng mình.
Bảng chia động từ của 作陶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作陶する/さくとうする |
Quá khứ (た) | 作陶した |
Phủ định (未然) | 作陶しない |
Lịch sự (丁寧) | 作陶します |
te (て) | 作陶して |
Khả năng (可能) | 作陶できる |
Thụ động (受身) | 作陶される |
Sai khiến (使役) | 作陶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作陶すられる |
Điều kiện (条件) | 作陶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 作陶しろ |
Ý chí (意向) | 作陶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 作陶するな |