Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美味佳肴 びみかこう
món ăn ngon, cao lương mỹ vị
風味絶佳 ふうみぜっか
hương vị thơm ngon, hương vị tuyệt vời
珍味佳肴 ちんみかこう
của ngon vật lạ
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳麗 かれい
vẻ đẹp