佳味
かみ けいみ「GIAI VỊ」
☆ Danh từ
Vị hấp dẫn, vị ngon; thức ăn (món ăn) có vị ngon

佳味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佳味
美味佳肴 びみかこう
món ăn ngon, cao lương mỹ vị
風味絶佳 ふうみぜっか
hương vị thơm ngon, hương vị tuyệt vời
珍味佳肴 ちんみかこう
của ngon vật lạ
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt