Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美味佳肴 びみかこう
món ăn ngon, cao lương mỹ vị
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
珍味佳肴 ちんみかこう
của ngon vật lạ
肴 さかな
đồ nhắm, món nhậu
嘉肴 かこう
duyên dáng; sự đối xử hiếm có; -e tốt ăn câu cá
酢肴 すざかな
món khai vị dấm
珍肴 ちんこう
酒肴 しゅこう さけさかな
Thức ăn và đồ uống.