Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肴 さかな
đồ nhắm, món nhậu
酢肴 すざかな
món khai vị dấm
酒肴 しゅこう さけさかな
Thức ăn và đồ uống.
佳肴 かこう
ngon miệng; sự đối xử quý báu; cá ngon
珍肴 ちんこう
của ngon vật lạ
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
正嘉 しょうか
thời Shouka (1257.3.14-1259.3.26)