Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肴 さかな
đồ nhắm, món nhậu
酢肴 すざかな
món khai vị dấm
珍肴 ちんこう
của ngon vật lạ
酒肴 しゅこう さけさかな
Thức ăn và đồ uống.
佳肴 かこう
ngon miệng; sự đối xử quý báu; cá ngon
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)