併設
へいせつ「TINH THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thành lập; sự liên kết (sự bố trí từ hai vật trở lên ở cùng một nơi)

Từ đồng nghĩa của 併設
noun
Bảng chia động từ của 併設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 併設する/へいせつする |
Quá khứ (た) | 併設した |
Phủ định (未然) | 併設しない |
Lịch sự (丁寧) | 併設します |
te (て) | 併設して |
Khả năng (可能) | 併設できる |
Thụ động (受身) | 併設される |
Sai khiến (使役) | 併設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 併設すられる |
Điều kiện (条件) | 併設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 併設しろ |
Ý chí (意向) | 併設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 併設するな |
併設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 併設
có cùng nhau
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
保健医療施設合併 ほけんいりょうしせつがっぺい
sáp nhập các cơ sở chăm sóc sức khỏe
併起 へいき
xuất hiện đồng thời
la mã pinyin (ch hệ thống) (incorr. kanji!) (thứ) 1