併進
へいしん「TINH TIẾN」
☆ Danh từ
Sự phát triển đồng thời

併進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 併進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
có cùng nhau
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
併起 へいき
xuất hiện đồng thời
併も ならびも
hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng, tuy nhiên
併行 へいこう
đặt song song
la mã pinyin (ch hệ thống) (incorr. kanji!) (thứ) 1
併用 へいよう
sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời