Kết quả tra cứu 使い倒す
Các từ liên quan tới 使い倒す
使い倒す
つかいたおす
「SỬ ĐẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -su
◆ To use within an inch of its life, to use every little bit of, to get the most out of

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 使い倒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使い倒す/つかいたおすす |
Quá khứ (た) | 使い倒した |
Phủ định (未然) | 使い倒さない |
Lịch sự (丁寧) | 使い倒します |
te (て) | 使い倒して |
Khả năng (可能) | 使い倒せる |
Thụ động (受身) | 使い倒される |
Sai khiến (使役) | 使い倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使い倒す |
Điều kiện (条件) | 使い倒せば |
Mệnh lệnh (命令) | 使い倒せ |
Ý chí (意向) | 使い倒そう |
Cấm chỉ(禁止) | 使い倒すな |