使い回す
つかいまわす「SỬ HỒI」
Làm việc chăm chỉ
☆ Động từ nhóm 1 -su
Sử dụng một thứ cho nhiều mục đích, để sử dụng cùng một điều trong nhiều trường hợp

Bảng chia động từ của 使い回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使い回す/つかいまわすす |
Quá khứ (た) | 使い回した |
Phủ định (未然) | 使い回さない |
Lịch sự (丁寧) | 使い回します |
te (て) | 使い回して |
Khả năng (可能) | 使い回せる |
Thụ động (受身) | 使い回される |
Sai khiến (使役) | 使い回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使い回す |
Điều kiện (条件) | 使い回せば |
Mệnh lệnh (命令) | 使い回せ |
Ý chí (意向) | 使い回そう |
Cấm chỉ(禁止) | 使い回すな |