Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
使い所 つかいしょ
sử dụng
箸使い はしづかい
cách sử dụng đũa
み使い みつかい
thiên thần
使い頃 つかいごろ つかいころ
khéo tay