Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いい頃 いいころ
vừa phải, đúng lúc
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
食い頃 くいごろ
vào mùa, lúc ngon nhất, lúc sẵn sàng để ăn
いつ頃 いつごろ
Khoảng khi nào, khoảng bao giờ
幼い頃 おさないころ
thời thơ ấu
良い頃 よいころ
thời điểm tốt
頃おい ころおい
khoảng thời gian