使い分け
つかいわけ「SỬ PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân biệt ra để sử dụng cho thích hợp

Bảng chia động từ của 使い分け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使い分けする/つかいわけする |
Quá khứ (た) | 使い分けした |
Phủ định (未然) | 使い分けしない |
Lịch sự (丁寧) | 使い分けします |
te (て) | 使い分けして |
Khả năng (可能) | 使い分けできる |
Thụ động (受身) | 使い分けされる |
Sai khiến (使役) | 使い分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使い分けすられる |
Điều kiện (条件) | 使い分けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 使い分けしろ |
Ý chí (意向) | 使い分けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 使い分けするな |
使い分け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使い分け
使い分ける つかいわける
phân biệt ra để sử dụng cho thích hợp
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分けいい わけいい わけよい
dễ chia
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
分け わけ
phân chia; chia ra; chia sẻ; phan ban; sự bất phân thắng bại; hoà nhau
分け良い わけよい
để dễ chia cắt
分け易い わけやすい
để dễ chia cắt