使い分ける
つかいわける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Phân biệt ra để sử dụng cho thích hợp

Bảng chia động từ của 使い分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使い分ける/つかいわけるる |
Quá khứ (た) | 使い分けた |
Phủ định (未然) | 使い分けない |
Lịch sự (丁寧) | 使い分けます |
te (て) | 使い分けて |
Khả năng (可能) | 使い分けられる |
Thụ động (受身) | 使い分けられる |
Sai khiến (使役) | 使い分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使い分けられる |
Điều kiện (条件) | 使い分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 使い分けいろ |
Ý chí (意向) | 使い分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 使い分けるな |
使い分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使い分ける
使い分け つかいわけ
phân biệt ra để sử dụng cho thích hợp
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
使いする つかい
làm việc vặt; truyền tin; thông báo; huấn luyện; sử dụng.
使い切る つかいきる
tới sự sử dụng lên trên; tới sự thoát ra; tới sự mặc ở ngoài
使い所 つかいしょ
sử dụng