使い様
つかいよう つかいさま「SỬ DẠNG」
☆ Danh từ
Tùy vào cách sử dụng thì có ích hay vô dụng

使い様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使い様
物は使い様 ものはつかいよう
đồ vật có hữu ích hay không là do cách sử dụng
馬鹿と鋏は使い様 ばかとはさみはつかいよう
Mọi thứ đều có ích khi được sử dụng đúng cách
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
天使の様な少女 てんしのようなしょうじょ
thiếu nữ như thiên sứ.
言い様 いいよう
thái độ (của) việc nói