食い頃
くいごろ「THỰC KHOẢNH」
☆ Danh từ
Vào mùa, lúc ngon nhất, lúc sẵn sàng để ăn
食い頃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食い頃
食べ頃 たべごろ
Thời gian tốt cho ăn uống
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
いい頃 いいころ
vừa phải, đúng lúc
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.