Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新世紀 しんせいき
thế kỷ mới
使徒 しと
môn đồ; môn đệ; học trò.
世紀 せいき
thế kỷ.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
使徒書 しとしょ
những thư ((của) di chúc mới)
使徒達 しとたち
những tông đồ
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
前世紀 ぜんせいき
thế kỷ trước; thời xưa