Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使徒
しと
môn đồ
使徒書 しとしょ
những thư ((của) di chúc mới)
使徒達 しとたち
những tông đồ
使徒承伝 しとしょうでん しとうけたまわつて
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
使徒継承 しとけいしょう
使徒信条 しとしんじょう
tông đồ có tín ngưỡng
十二使徒 じゅうにしと
mười hai tông đồ
使徒信経 しとしんきょう しとしんけい
使徒行伝 しとぎょうでん しとくだりでん
hành động (của) những tông đồ
「SỬ ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích