Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 使徒の愛餐
愛餐 あいさん
há hốc mồm ra
愛餐会 あいさんかい
Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau.
使徒 しと
môn đồ; môn đệ; học trò.
使徒達 しとたち
những tông đồ
使徒書 しとしょ
những thư ((của) di chúc mới)
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
使徒承伝 しとしょうでん しとうけたまわつて
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
使徒継承 しとけいしょう
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục